1
3
Hết
1 - 3
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 18
-
4 Sút cầu môn 4
-
141 Tấn công 135
-
98 Tấn công nguy hiểm 96
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 14
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
43'
34'
28'
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
1.7 Mất bàn 2.4
-
13.4 Bị sút cầu môn 19.1
-
4.8 Phạt góc 6.2
-
1.1 Thẻ vàng 2.1
-
53.6% TL kiểm soát bóng 42.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 18% | 13% |
9% | 21% | 16~30 | 10% | 9% |
16% | 20% | 31~45 | 21% | 17% |
20% | 14% | 46~60 | 15% | 13% |
20% | 20% | 61~75 | 13% | 24% |
18% | 14% | 76~90 | 21% | 20% |