0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 6
-
88 Tấn công 75
-
28 Tấn công nguy hiểm 26
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
87'
49'
26'
21'
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
14.6 Bị sút cầu môn 12.8
-
3.8 Phạt góc 7.7
-
2.2 Thẻ vàng 1.4
-
45.6% TL kiểm soát bóng 55.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 7% | 15% |
16% | 12% | 16~30 | 23% | 5% |
8% | 9% | 31~45 | 9% | 12% |
20% | 13% | 46~60 | 15% | 25% |
16% | 19% | 61~75 | 15% | 10% |
24% | 35% | 76~90 | 25% | 28% |