3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 13
-
6 Sút cầu môn 7
-
115 Tấn công 77
-
82 Tấn công nguy hiểm 49
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
1 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
78'
Kayron
Souza
63'
Souza
33'
Pyerre
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 1.4
-
11.4 Bị sút cầu môn 9
-
5.1 Phạt góc 5.3
-
2.5 Thẻ vàng 2.9
-
13.5 Phạm lỗi 0
-
53.7% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 6% | 1~15 | 14% | 14% |
11% | 6% | 16~30 | 6% | 20% |
18% | 18% | 31~45 | 22% | 11% |
25% | 18% | 46~60 | 20% | 11% |
11% | 13% | 61~75 | 16% | 14% |
20% | 36% | 76~90 | 22% | 26% |