6
1
Hết
6 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 4
-
12 Sút cầu môn 2
-
176 Tấn công 123
-
93 Tấn công nguy hiểm 32
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
13 Sút ngoài cầu môn 2
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
90'
89'
83'
65'
41'
26'
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 3
-
1.1 Mất bàn 2.1
-
9.9 Bị sút cầu môn 12.7
-
5.8 Phạt góc 4.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.2
-
56.4% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 10% | 10% |
17% | 20% | 16~30 | 10% | 19% |
15% | 6% | 31~45 | 27% | 16% |
15% | 20% | 46~60 | 7% | 8% |
13% | 13% | 61~75 | 18% | 19% |
29% | 25% | 76~90 | 26% | 25% |