5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
28 Số lần sút bóng 13
-
10 Sút cầu môn 4
-
85 Tấn công 77
-
54 Tấn công nguy hiểm 34
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
0 Thẻ vàng 2
-
18 Sút ngoài cầu môn 9
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
61'
53'
50'
47'
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 3.5
-
10.6 Bị sút cầu môn 16.4
-
4.2 Phạt góc 3.4
-
1.1 Thẻ vàng 2.4
-
51.4% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 4% | 16% |
13% | 20% | 16~30 | 21% | 12% |
21% | 17% | 31~45 | 13% | 20% |
17% | 20% | 46~60 | 17% | 16% |
20% | 20% | 61~75 | 21% | 17% |
18% | 13% | 76~90 | 21% | 17% |