4
0
Hết
4 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
25 Số lần sút bóng 0
-
10 Sút cầu môn 0
-
117 Tấn công 109
-
78 Tấn công nguy hiểm 48
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
1 Thẻ vàng 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 0
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
Zhukova
62'
Aleschicheva
55'
Eremeeva
52'
Eremeeva
49'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.1 Ghi bàn 0.1
-
1.4 Mất bàn 1.7
-
11.8 Bị sút cầu môn 16.8
-
3 Phạt góc 0.8
-
1.9 Thẻ vàng 1.4
-
44% TL kiểm soát bóng 36.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 17% | 1~15 | 11% | 7% |
6% | 24% | 16~30 | 0% | 19% |
17% | 8% | 31~45 | 22% | 16% |
34% | 10% | 46~60 | 22% | 16% |
13% | 14% | 61~75 | 11% | 15% |
20% | 24% | 76~90 | 33% | 24% |