2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 1
-
3 Sút cầu môn 0
-
35 Tấn công 18
-
27 Tấn công nguy hiểm 8
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
14 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
22 Đá phạt trực tiếp 16
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
1 Việt vị 3
-
0 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Martin Regali
ast: Marek Zsigmund
90+3'
Marek Zsigmund
ast: Tihomir Kostadinov
79'
Tihomir Kostadinov
71'
47'
Ekin Celebi
Marek Zsigmund
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.5
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
10.8 Bị sút cầu môn 12.1
-
4.7 Phạt góc 5.1
-
2.6 Thẻ vàng 2.8
-
15.4 Phạm lỗi 15.5
-
48.8% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 20% | 1~15 | 7% | 10% |
9% | 16% | 16~30 | 19% | 8% |
23% | 8% | 31~45 | 11% | 27% |
20% | 8% | 46~60 | 11% | 10% |
17% | 25% | 61~75 | 23% | 10% |
14% | 20% | 76~90 | 26% | 33% |