3
3
Hết
3 - 3
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 7
-
73 Tấn công 83
-
49 Tấn công nguy hiểm 46
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Taguchi
82'
50'
Hashimoto
30'
Sakamoto
Suzuki
28'
Hidaka
26'
4'
Tachino
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.7
-
1.4 Mất bàn 1.8
-
14.1 Bị sút cầu môn 8.3
-
5.4 Phạt góc 7
-
1.5 Thẻ vàng 1.3
-
40.7% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 17% | 1~15 | 18% | 12% |
19% | 13% | 16~30 | 6% | 6% |
19% | 17% | 31~45 | 27% | 12% |
11% | 5% | 46~60 | 18% | 21% |
16% | 21% | 61~75 | 21% | 15% |
22% | 25% | 76~90 | 9% | 33% |