3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 2
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 3
-
78 Tấn công 58
-
65 Tấn công nguy hiểm 38
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
3 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
90'
90'
82'
68'
42'
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
4.1 Ghi bàn 2.8
-
2.2 Mất bàn 1.4
-
12 Bị sút cầu môn 9.2
-
7.2 Phạt góc 7.9
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
54.2% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 14% | 1~15 | 6% | 8% |
15% | 20% | 16~30 | 18% | 10% |
14% | 11% | 31~45 | 18% | 18% |
14% | 14% | 46~60 | 13% | 16% |
11% | 20% | 61~75 | 18% | 20% |
32% | 17% | 76~90 | 25% | 26% |