1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 9
-
79 Tấn công 145
-
45 Tấn công nguy hiểm 107
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
3 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
- More
Tình hình chính
Luis
85'
55'
Marrony
Alisson
49'
47'
Vargas
28'
Igor Rabello da Costa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.9
-
1.4 Mất bàn 0.5
-
14.8 Bị sút cầu môn 7.8
-
2.6 Phạt góc 5.9
-
2.5 Thẻ vàng 1.9
-
0 Phạm lỗi 13.9
-
43.6% TL kiểm soát bóng 66%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 15% | 1~15 | 7% | 15% |
9% | 13% | 16~30 | 12% | 19% |
22% | 13% | 31~45 | 18% | 7% |
9% | 18% | 46~60 | 15% | 19% |
22% | 13% | 61~75 | 18% | 19% |
36% | 26% | 76~90 | 28% | 19% |