4
0
Hết
4 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Thẻ vàng 0
- More
Tình hình chính
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
87'
Pablo Felipe Teixeira
76'
Luan Peres Petroni
74'
Pablo Felipe Teixeira
53'
Gabriel Davi Gomes Sara
50'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.1
-
4.7 Phạt góc 4.7
-
2.7 Thẻ vàng 2
-
16.1 Phạm lỗi 17
-
56.7% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 3% | 8% |
5% | 11% | 16~30 | 17% | 17% |
17% | 6% | 31~45 | 13% | 14% |
25% | 11% | 46~60 | 13% | 17% |
8% | 29% | 61~75 | 24% | 20% |
22% | 29% | 76~90 | 27% | 22% |