Hủy
VS
-
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 5
-
10 Sút cầu môn 3
-
138 Tấn công 98
-
87 Tấn công nguy hiểm 40
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 2
-
19 Đá phạt trực tiếp 22
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
7 Số lần cứu thua 11
- More
Tình hình chính
90+2'
Arseniy Kontsedaylov
Kirill Pechenin
32'
David Tweh
19'
17'
Aleksandr Mikhalenko
Vsevolod Sadovskiy
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
8.8 Bị sút cầu môn 1
-
4 Phạt góc 9
-
1.2 Thẻ vàng 3
-
56.9% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 11% | 14% |
17% | 9% | 16~30 | 8% | 14% |
12% | 12% | 31~45 | 18% | 11% |
23% | 21% | 46~60 | 20% | 29% |
8% | 24% | 61~75 | 11% | 11% |
23% | 17% | 76~90 | 28% | 18% |