0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 0
-
120 Tấn công 131
-
65 Tấn công nguy hiểm 88
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
Diego Valoyes
6-5
5-5
Albertengo G.
Federico Navarro
5-5
4-5
Guillermo Sara
Marcos Diaz
4-4
4-4
Calderara B.
Piero Hincapie
4-4
4-4
Alex Luna
Enzo Hernan Diaz
4-4
4-4
Emiliano Romero Clavijo
Juan Mendez
4-4
3-4
Leandro Gonzalez
Carlos Auzqui
3-3
2-3
Marcos Gimenez
Rafael Enrique Perez Almeida
2-2
1-2
Christian Chimino
Mateo Retegui
1-1
0-1
Claudio Daniel Bieler
Francis Mac Allister
58'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
8.2 Bị sút cầu môn 5.6
-
4.9 Phạt góc 6.1
-
4 Thẻ vàng 1.8
-
16 Phạm lỗi 0
-
52.7% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 8% | 15% |
20% | 2% | 16~30 | 24% | 15% |
15% | 19% | 31~45 | 16% | 15% |
26% | 11% | 46~60 | 13% | 17% |
11% | 16% | 61~75 | 21% | 7% |
17% | 36% | 76~90 | 16% | 28% |