2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 1
-
87 Tấn công 119
-
59 Tấn công nguy hiểm 86
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
3 Thẻ vàng 5
-
2 Sút ngoài cầu môn 11
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- More
Tình hình chính
Klimiashvili I.
86'
Khabeishvili Z.
75'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2
-
2.7 Mất bàn 2
-
11.2 Bị sút cầu môn 13
-
3.3 Phạt góc 3.1
-
1.7 Thẻ vàng 2.6
-
49.4% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 10% | 1~15 | 17% | 8% |
17% | 10% | 16~30 | 8% | 25% |
20% | 20% | 31~45 | 13% | 18% |
17% | 13% | 46~60 | 17% | 9% |
15% | 21% | 61~75 | 20% | 9% |
27% | 23% | 76~90 | 22% | 28% |