3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 4
-
97 Tấn công 90
-
68 Tấn công nguy hiểm 54
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
83'
70'
65'
58'
36'
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.6
-
1.4 Mất bàn 1.2
-
11.3 Bị sút cầu môn 7.9
-
4.1 Phạt góc 6.5
-
3.4 Thẻ vàng 2
-
47.2% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 17% | 1~15 | 19% | 23% |
16% | 10% | 16~30 | 8% | 9% |
20% | 14% | 31~45 | 19% | 9% |
16% | 14% | 46~60 | 23% | 19% |
16% | 21% | 61~75 | 17% | 9% |
13% | 21% | 76~90 | 12% | 28% |