0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 5
-
72 Tấn công 65
-
40 Tấn công nguy hiểm 32
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
3 Thẻ vàng 4
-
11 Sút ngoài cầu môn 5
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
20'
Madsen
19'
Tufegdzic
3'
Tufegdzic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.3
-
2.1 Mất bàn 2.9
-
14 Bị sút cầu môn 15.3
-
3.7 Phạt góc 2.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
45.3% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 18% | 1~15 | 9% | 12% |
15% | 11% | 16~30 | 11% | 10% |
25% | 21% | 31~45 | 15% | 19% |
13% | 19% | 46~60 | 5% | 12% |
20% | 16% | 61~75 | 26% | 16% |
15% | 13% | 76~90 | 32% | 28% |