5
1
Hết
5 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
1 Số lần cứu thua 9
- More
Tình hình chính
90+8'
Tyrfingsson Gudmundur
90+8'
Viktor Jonsson
Matthias Vilhjalmsson
90+7'
Vuk Oskar Dimitrijevic
90+6'
Steven Lennon
90+3'
Agust Edvald Hlynsson
ast: Jonatan Ingi Jonsson
88'
Matthias Vilhjalmsson
ast: Hjortur Logi Valgardsson
82'
Eggert Gunnpor Jonsson
45'
Ottar Bjarni Gudmundsson
30'
29'
Hakon Ingi Jonsson
26'
Hakon Ingi Jonsson
Petur Vidarsson
20'
7'
Gisli Laxdal Unnarsson
ast: Elias Tamburini
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 1.9
-
6.7 Bị sút cầu môn 7.8
-
6.7 Phạt góc 5.1
-
1.5 Thẻ vàng 3.9
-
56.2% TL kiểm soát bóng 44.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 10% | 1~15 | 23% | 16% |
18% | 23% | 16~30 | 17% | 15% |
17% | 12% | 31~45 | 6% | 13% |
15% | 21% | 46~60 | 13% | 20% |
8% | 10% | 61~75 | 15% | 13% |
34% | 21% | 76~90 | 23% | 21% |