Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
44'
Makhmadaminov
33'
Suvorov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8
Ghi bàn
3.1
-
4.2
Mất bàn
4.3
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
19% |
27% |
1~15 |
24% |
26% |
23% |
25% |
16~30 |
18% |
28% |
28% |
30% |
31~45 |
47% |
32% |
20% |
7% |
46~60 |
9% |
11% |
0% |
2% |
61~75 |
0% |
0% |
7% |
6% |
76~90 |
0% |
0% |