3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 4
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 19
-
13 Sút cầu môn 8
-
119 Tấn công 108
-
91 Tấn công nguy hiểm 49
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
2 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 11
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
Arreola
90+5'
L.Castillo
63'
50'
Samayoa
F.Castillo
27'
16'
Hernandez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 2.3
-
13.5 Bị sút cầu môn 13.7
-
4.8 Phạt góc 5.6
-
2.9 Thẻ vàng 2.7
-
47.1% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 0% | 1~15 | 5% | 15% |
8% | 15% | 16~30 | 8% | 13% |
22% | 5% | 31~45 | 24% | 23% |
10% | 31% | 46~60 | 18% | 23% |
20% | 15% | 61~75 | 16% | 13% |
24% | 31% | 76~90 | 27% | 9% |