3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46 | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46 | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 3
-
73 Tấn công 81
-
39 Tấn công nguy hiểm 29
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
3 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
Lacayo
59'
50'
Castillo
Samayoa
49'
41'
Robinson
Agustin Enrique Herrera Osuna
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1
-
0.7 Mất bàn 1
-
8.6 Bị sút cầu môn 12.9
-
5.4 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 2.3
-
53.9% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 16% | 8% |
10% | 16% | 16~30 | 8% | 8% |
28% | 19% | 31~45 | 12% | 18% |
14% | 16% | 46~60 | 20% | 27% |
14% | 13% | 61~75 | 12% | 13% |
19% | 25% | 76~90 | 32% | 24% |