0
7
Hết
0 - 7
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
80' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 11
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
38 Số lần sút bóng 4
-
16 Sút cầu môn 2
-
56 Tấn công 150
-
20 Tấn công nguy hiểm 144
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
1 Thẻ vàng 2
-
22 Sút ngoài cầu môn 2
-
25% TL kiểm soát bóng(HT) 75%
- More
Tình hình chính
90'
Edward Chilufya
81'
Emir Kujovic
Emmanuel Yeboah
62'
59'
Edward Chilufya
55'
Edward Chilufya
46'
Jacob Une Larsson
41'
Hampus Finndell
31'
Jacob Une Larsson
28'
Curtis Edwards
25'
Aslak Fonn Witry
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.6
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
13 Bị sút cầu môn 11
-
3 Phạt góc 7
-
2.8 Thẻ vàng 1.6
-
0 Phạm lỗi 16
-
45.4% TL kiểm soát bóng 55.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 12% | 2% |
15% | 16% | 16~30 | 18% | 14% |
16% | 9% | 31~45 | 31% | 14% |
15% | 9% | 46~60 | 12% | 32% |
15% | 19% | 61~75 | 11% | 23% |
24% | 26% | 76~90 | 12% | 11% |