3
4
Hết
3 - 4
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 9
-
71 Tấn công 101
-
32 Tấn công nguy hiểm 54
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
90'
79'
56'
52'
51'
33'
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.3 Ghi bàn 1.6
-
2.2 Mất bàn 1.7
-
10 Bị sút cầu môn 17.2
-
9.7 Phạt góc 3
-
2.8 Thẻ vàng 2.4
-
54.8% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 9% | 3% |
21% | 13% | 16~30 | 12% | 24% |
16% | 13% | 31~45 | 18% | 30% |
12% | 17% | 46~60 | 14% | 9% |
13% | 12% | 61~75 | 5% | 15% |
21% | 28% | 76~90 | 38% | 16% |