0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
1 Số lần sút bóng 7
-
0 Sút cầu môn 5
-
100 Tấn công 78
-
46 Tấn công nguy hiểm 51
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
69'
Gonzalez
55'
Pena
31'
Rotondi
24'
Sacaza
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.8
-
2.1 Mất bàn 2.2
-
7.9 Bị sút cầu môn 11
-
5.3 Phạt góc 5
-
3.2 Thẻ vàng 2.5
-
45.7% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 19% | 20% |
14% | 13% | 16~30 | 17% | 8% |
17% | 10% | 31~45 | 14% | 10% |
14% | 13% | 46~60 | 9% | 23% |
14% | 27% | 61~75 | 12% | 16% |
28% | 22% | 76~90 | 26% | 20% |