5
5
Hết
5 - 5
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 21
-
7 Sút cầu môn 8
-
108 Tấn công 94
-
69 Tấn công nguy hiểm 65
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
3 Sút ngoài cầu môn 13
- More
Tình hình chính
120'
115'
110'
82'
65'
53'
44'
36'
14'
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1
-
12.6 Bị sút cầu môn 7.9
-
5.2 Phạt góc 5.9
-
2.1 Thẻ vàng 2.8
-
52% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 7% | 1~15 | 0% | 9% |
15% | 11% | 16~30 | 13% | 5% |
18% | 9% | 31~45 | 25% | 20% |
10% | 28% | 46~60 | 27% | 22% |
12% | 19% | 61~75 | 13% | 13% |
25% | 23% | 76~90 | 19% | 28% |