1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 5
-
145 Tấn công 148
-
73 Tấn công nguy hiểm 90
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
14 Phạm lỗi 19
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
2 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Weverton Pereira da Silva
3-4
3-4
Enzo Fernandez
Ronielson da Silva Barbosa
3-3
2-3
Eugenio Isnaldo
Gustavo Raul Gomez Portillo
2-2
1-2
Miguel Merentiel
Luiz Adriano de Souza da Silva
1-1
1-1
Adonis Uriel Frias
Gabriel Vinicius Menino
1-0
112'
Nestor Adriel Breitenbruch
Marcelo Benitez
110'
Adonis Uriel Frias
Ronielson da Silva Barbosa
110'
105'
Emanuel Britez
Matias Rojas
105'
Lautaro Escalante
Walter Bou
Luiz Adriano de Souza da Silva
Marcos Rocha Aquino
105'
98'
Braian Ezequiel Romero
90+4'
Marcelo Benitez
Marcos Rocha Aquino
90+1'
85'
Miguel Merentiel
Francisco Andres Pizzini
84'
Marcelo Benitez
Felipe Melo de Carvalho
Patrick de Paula
83'
Alan Empereur
Gabriel Veron Fonseca de Souza
83'
Patrick de Paula
82'
80'
Eugenio Isnaldo
Washington Camacho
77'
Gabriel Alejandro Hachen
Raul Alberto Loaiza Morelos
Gabriel Vinicius Menino
Raphael Veiga
77'
Matias Nicolas Vina Susperreguy
68'
63'
Raul Alberto Loaiza Morelos
Gabriel Veron Fonseca de Souza
Wesley Ribeiro Silva
63'
Mayke Rocha Oliveira
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
63'
Wesley Ribeiro Silva
59'
31'
Braian Ezequiel Romero
Raphael Veiga
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Palmeiras
-
21Weverton2Rocha M.15Gomez G.13Luan17Vina M.23Veiga R.5de Paula Carreiro P.28Danilo7Rony19Breno11Ribeiro Silva W.
-
22Unsain E.5Meza F.3Benitez M.2Frias A.30Loaiza R.8Fernandez E.29Pizzini F.31Romero B.7Bou W.11Camacho W.15Rojas M.
Defensa Y Justicia
Cầu thủ dự bị
-
33Empereur A.25Breitenbruch N.
-
12Mayke10Martinez T.
-
27Gabriel Veron1Ledesma M.
-
25Menino G.9Merentiel M.
-
14Gustavo Scarpa35Larralde V.
-
29Willian37Britez E.
-
8Ze Rafael16Escalante L.
-
10Adriano L.33Gallardo N.
-
42Jailson12Rius C.
-
30Melo F.28Rodriguez J.
-
26Victor Luis19Hachen G.
-
18Danilo23Isnaldo E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
11 Bị sút cầu môn 9.1
-
5.3 Phạt góc 3.7
-
2.2 Thẻ vàng 2.8
-
17.7 Phạm lỗi 16.6
-
52.1% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 9% | 16% |
15% | 14% | 16~30 | 14% | 6% |
23% | 17% | 31~45 | 11% | 20% |
10% | 11% | 46~60 | 18% | 13% |
17% | 17% | 61~75 | 22% | 16% |
15% | 23% | 76~90 | 24% | 25% |