2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 4
-
150 Tấn công 124
-
67 Tấn công nguy hiểm 75
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
2 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
89'
87'
59'
54'
28'
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
9.1 Bị sút cầu môn 11.2
-
4.9 Phạt góc 4.7
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
51.1% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 17% | 6% |
8% | 16% | 16~30 | 8% | 21% |
18% | 18% | 31~45 | 16% | 15% |
18% | 12% | 46~60 | 24% | 6% |
10% | 14% | 61~75 | 16% | 25% |
27% | 27% | 76~90 | 17% | 25% |