3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 2
-
109 Tấn công 92
-
78 Tấn công nguy hiểm 44
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
- More
Tình hình chính
87'
Al Mutawa
72'
66'
39'
Al Hashan
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.1
-
0.7 Mất bàn 1.2
-
6.2 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.1 Phạt góc 4.1
-
2.1 Thẻ vàng 2.9
-
54.3% TL kiểm soát bóng 43.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
25% | 13% | 1~15 | 13% | 13% |
12% | 10% | 16~30 | 11% | 15% |
14% | 10% | 31~45 | 16% | 19% |
10% | 16% | 46~60 | 11% | 17% |
18% | 21% | 61~75 | 13% | 11% |
18% | 27% | 76~90 | 33% | 23% |