4
1
Hết
4 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 4
-
116 Tấn công 98
-
63 Tấn công nguy hiểm 40
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- More
Tình hình chính
78'
76'
47'
8'
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.8
-
1.8 Mất bàn 0.9
-
12.8 Bị sút cầu môn 7
-
3.5 Phạt góc 6.6
-
2 Thẻ vàng 1.4
-
43.8% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 2% | 1~15 | 9% | 21% |
13% | 20% | 16~30 | 19% | 6% |
19% | 20% | 31~45 | 13% | 17% |
11% | 24% | 46~60 | 7% | 13% |
19% | 24% | 61~75 | 19% | 8% |
19% | 10% | 76~90 | 29% | 32% |