5
2
Hết
5 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 16
-
7 Sút cầu môn 8
-
38 Tấn công 83
-
22 Tấn công nguy hiểm 50
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
4 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- More
Tình hình chính
89'
78'
Lizakowski
Golunski
66'
Marczak
34'
Gulajski
29'
Marczak
21'
14'
Kozakowski
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 1.4
-
13.2 Bị sút cầu môn 11
-
4.8 Phạt góc 5.3
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
49.5% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 12% | 4% |
7% | 17% | 16~30 | 10% | 15% |
22% | 12% | 31~45 | 12% | 19% |
7% | 12% | 46~60 | 6% | 19% |
25% | 24% | 61~75 | 25% | 13% |
27% | 25% | 76~90 | 33% | 27% |