3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 12
-
10 Sút cầu môn 3
-
77 Tấn công 83
-
41 Tấn công nguy hiểm 41
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 5
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
89'
36'
34'
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
2.6 Mất bàn 2.6
-
13 Bị sút cầu môn 7
-
4.4 Phạt góc 5.7
-
3.3 Thẻ vàng 2.7
-
51% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 15% | 15% |
11% | 13% | 16~30 | 9% | 12% |
15% | 16% | 31~45 | 19% | 21% |
5% | 13% | 46~60 | 15% | 18% |
25% | 16% | 61~75 | 15% | 11% |
31% | 30% | 76~90 | 25% | 22% |