5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
23 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 1
-
127 Tấn công 110
-
72 Tấn công nguy hiểm 37
-
0 Thẻ vàng 1
-
16 Sút ngoài cầu môn 6
- More
Tình hình chính
Axente
76'
Cioinac
47'
Plazonja
41'
Munteanu
18'
Casado
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 1.2
-
0.9 Mất bàn 2.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 17
-
5.1 Phạt góc 3.9
-
3.2 Thẻ vàng 3.7
-
53.3% TL kiểm soát bóng 44.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 21% | 16% |
12% | 14% | 16~30 | 12% | 16% |
20% | 20% | 31~45 | 6% | 14% |
22% | 14% | 46~60 | 15% | 18% |
11% | 16% | 61~75 | 21% | 14% |
15% | 25% | 76~90 | 24% | 18% |