6
0
Hết
6 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Villiam Dahlstrom
90'
Villiam Dahlstrom
82'
Johan Bertilsson
45'
Johan Bertilsson
27'
Jose Segura Bonilla
23'
Johan Bertilsson
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.7
-
1.4 Mất bàn 2
-
9.4 Bị sút cầu môn 11.9
-
8 Phạt góc 4.9
-
0.9 Thẻ vàng 3
-
55.8% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 15% | 12% |
21% | 14% | 16~30 | 12% | 10% |
17% | 20% | 31~45 | 27% | 21% |
17% | 18% | 46~60 | 12% | 10% |
13% | 16% | 61~75 | 7% | 16% |
23% | 20% | 76~90 | 25% | 28% |