1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
11 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 1
-
127 Tấn công 121
-
74 Tấn công nguy hiểm 71
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
0 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 9
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
- More
Tình hình chính
Shun Ayukawa
90+6'
87'
Ryonosuke Kabayama
Kota Mizunuma
74'
Kota Watanabe
Hayao Kawabe
Yoshifumi Kashiwa
69'
Shun Ayukawa
Ryo Nagai
69'
66'
Ado Onaiu
Leonardo de Sousa Pereira
66'
Daizen Maeda
Wada Takuya
64'
Wada Takuya
Jose Antonio dos Santos Junior
Ryo Tanada
60'
Tsukasa Morishima
Rhayner Santos Nascimento
60'
59'
Ryo Takano
Shunki Higashi
Sho Sasaki
46'
28'
Leonardo de Sousa Pereira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sanfrecce Hiroshima
-
25Chajima Y.15Fujii T.1Hayashi T.3Ibayashi A.33Imazu Y.18Kashiwa Y.20Nagai R.41Naganuma Y.27Rhayner19Sasaki S.46Ryo Tanada
-
14Amano J.9Leo Ceara15Ito M.24Iwata T.21Kajikawa Y.25Koike R.18Mizunuma K.19Saneto Y.16Takano R.33Wada T.26Watanabe K.
Yokohama F Marinos
Cầu thủ dự bị
-
29Asano Y.30平井 駿助
-
23Ayukawa S.35Kabayama R.
-
37Junior Santos8Kida T.
-
24Higashi S.38Maeda D.
-
8Kawabe H.31Obinna O. P.
-
13Takuya Masuda45Onaiwu A.
-
10Morishima T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 2.4
-
1.5 Mất bàn 0.4
-
8.8 Bị sút cầu môn 8
-
5.9 Phạt góc 6.3
-
0.9 Thẻ vàng 1.1
-
11.7 Phạm lỗi 12.6
-
51.7% TL kiểm soát bóng 60%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 4% | 20% |
11% | 11% | 16~30 | 13% | 17% |
20% | 13% | 31~45 | 16% | 11% |
14% | 18% | 46~60 | 11% | 26% |
20% | 16% | 61~75 | 20% | 2% |
17% | 20% | 76~90 | 31% | 17% |