0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
4 Số lần sút bóng 11
-
1 Sút cầu môn 5
-
87 Tấn công 88
-
34 Tấn công nguy hiểm 52
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
0 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
87'
Hidetoshi Miyukim
Akimi Barada
87'
Kazunari Ono
Satoshi Tanaka
83'
Wellington Luis de Sousa
Shinzo Koroki
Ryotaro Ito
71'
Takahiro Akimoto
Fukushima Longmi
71'
66'
Wellington Luis de Sousa
Tsukasa Umesaki
66'
Naoki Harada
Taiyo Hiraoka
Takuya Iwanami
Yuki Abe
58'
46'
Shota Kobayashi
Ryo Nemoto
Kai Shibato
Dunshu Ito
46'
Sekine Takahiro
Tatsuya Tanaka
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Urawa Red Diamonds
-
12Suzuki Z.22Abe Y.34Takuya Yudai36Fukushima Longmi17Ito A.13Ito R.19Kaneko D.14Sugimoto K.11Tanaka T.3Ugajin T.24Yuruki K.
-
23Tomii D.14Barada A.40Faustino R.28Hiraoka T.27Ikeda M.19Mori S.37Nemoto R.22Oiwa K.32Tanaka S.7Umesaki T.16Yamamoto S.
Shonan Bellmare
Cầu thủ dự bị
-
15Akimoto T.35Naoki Harada
-
4Iwanami T.18Hiramatsu S.
-
18Koizumi Y.5Kobayashi S.
-
30Koroki S.29Miyuki H.
-
41Sekine T.8Ono K.
-
29Shibato K.31Kotaro Tachikawa
-
25Shiota H.9Wellington
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 0.7
-
9.5 Bị sút cầu môn 9.6
-
3.4 Phạt góc 4.1
-
1.3 Thẻ vàng 1.3
-
8.8 Phạm lỗi 13
-
53.8% TL kiểm soát bóng 42.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 16% | 1~15 | 14% | 11% |
13% | 10% | 16~30 | 17% | 11% |
17% | 20% | 31~45 | 14% | 13% |
11% | 10% | 46~60 | 11% | 9% |
11% | 10% | 61~75 | 17% | 25% |
26% | 33% | 76~90 | 22% | 27% |