1
5
Hết
1 - 5
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 18
-
3 Sút cầu môn 8
-
82 Tấn công 95
-
35 Tấn công nguy hiểm 57
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 10
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Masaya Tashiro
90+4'
89'
Toya Nakamura
Akito Fukumori
86'
Lucas Fernandes
Yuta Higuchi
84'
Reoto Kodama
Noriyoshi Sakai
83'
82'
Taika Nakashima
Anderson Jose Lopes de Souza
82'
Takahiro Yanagi
Takuro Kaneko
71'
Ryota Aoki
Chanathip Songkrasin
71'
Daihachi Okamura
Fukai Kazuki
Masaya Tashiro
67'
Yuta Higuchi
Yoshiki Takahashi
57'
Kaisei ishii
Keita Yamashita
57'
56'
Anderson Jose Lopes de Souza
Tomoya Koyamatsu
Ryunosuke Sagara
46'
Nanasei Iino
Yuto Uchida
46'
44'
Akito Fukumori
37'
Fukai Kazuki
9'
Keita Yamashita
8'
Keita Yamashita
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sagan Tosu
-
39Daisuke Matsumoto1Morita T.31Ohata A.27Sagara R.15Sakai N.44Sento K.4Shimakawa T.14Takahashi Y.30Tashiro M.6Uchida Y.92Yamashita K.
-
7Fernandes L.8Fukai K.5Fukumori A.9Kaneko T.20Kim Min-Tae14Komai Y.11Lopes A.18Songkrasin C.4Suga D.1Sugeno T.6Takamine T.
Consadole Sapporo
Cầu thủ dự bị
-
3Eduardo28Aoki R.
-
10Higuchi Y.24Nakamura T.
-
24Iino N.34Nakano K.
-
19Ishii K.45Nakashima T.
-
26Kodama R.50Okamura D.
-
22Koyamatsu T.46Sato Y.
-
40Park I.3Yanagi T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.8
-
0.7 Mất bàn 1.6
-
9.4 Bị sút cầu môn 8.3
-
3.7 Phạt góc 6.3
-
1.2 Thẻ vàng 1
-
11 Phạm lỗi 13.8
-
55.7% TL kiểm soát bóng 57.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 11% | 1~15 | 19% | 19% |
8% | 11% | 16~30 | 26% | 14% |
17% | 19% | 31~45 | 9% | 23% |
17% | 14% | 46~60 | 19% | 11% |
17% | 16% | 61~75 | 9% | 16% |
14% | 26% | 76~90 | 16% | 14% |