0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 6
-
78 Tấn công 57
-
51 Tấn công nguy hiểm 52
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
15 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
19 Đá phạt trực tiếp 15
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
0 Việt vị 3
-
5 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
90+4'
Denys Miroshnichenko
Sergiy Chobotenko
72'
Oleksiy Bykov
65'
65'
Pavel Pasayev
Ihor Kyryukhantsev
53'
Oleh Ocheretko
52'
38'
Artem Sitalo
ast: Dmytro Grechyshkin
5'
Artem Sitalo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
13.8 Bị sút cầu môn 9
-
3.2 Phạt góc 4.8
-
2.3 Thẻ vàng 3.2
-
12 Phạm lỗi 21
-
48% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 4% | 1~15 | 13% | 8% |
13% | 22% | 16~30 | 27% | 21% |
13% | 16% | 31~45 | 18% | 27% |
10% | 15% | 46~60 | 15% | 8% |
15% | 16% | 61~75 | 9% | 18% |
31% | 24% | 76~90 | 15% | 16% |