0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 2
-
116 Tấn công 73
-
94 Tấn công nguy hiểm 40
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
3 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
21 Đá phạt trực tiếp 16
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Vanderson de Oliveira Campos
90+3'
Walter Kannemann
87'
85'
Willian Gomes de Siqueira
78'
Jose Rafael Vivian
64'
Luan Garcia Teixeira
Diogo Barbosa Medonha
54'
32'
Gustavo Raul Gomez Portillo
ast: Raphael Veiga
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.8
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
13 Bị sút cầu môn 9.9
-
3.7 Phạt góc 6.1
-
2.9 Thẻ vàng 1.8
-
14.3 Phạm lỗi 16.6
-
53.2% TL kiểm soát bóng 55.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 15% | 15% |
11% | 6% | 16~30 | 22% | 9% |
19% | 18% | 31~45 | 20% | 21% |
26% | 15% | 46~60 | 8% | 12% |
11% | 13% | 61~75 | 20% | 18% |
16% | 38% | 76~90 | 11% | 24% |