0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 4
-
90 Tấn công 73
-
66 Tấn công nguy hiểm 50
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
11 Phạm lỗi 8
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 12
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
1 Việt vị 4
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
87'
Lee Chun Son Tadanari
Maduabuchi Peter Utaka
87'
Ryota Moriwaki
Sota Kawasaki
Riku Tanaka
Kentaro Sato
78'
75'
Daigo Araki
Takumi Miyayoshi
74'
Kazuma Nagai
Takuya Ogiwara
Yatsunori Shimaya
Kota Kawano
72'
Kensei Ukita
Daisuke Takagi
72'
67'
Naoto Misawa
Shimpei Fukuoka
Ayumu Kawai
Naoto Sawai
58'
Ren Komatsu
Tsubasa Umeki
58'
46'
Takumi Miyayoshi
28'
Temma Matsuda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Renofa Yamaguchi
-
21Seki K.10Ikegami J.44Ishikawa H.26Kamigaki R.38Kawano K.28Manabe H.8Sato K.14Sawai N.7Takagi D.24Umeki T.6Watanabe H.
-
34Wakahara T.19Asada S.23Buijs J.31Fukuoka S.24Kawasaki S.4Matsuda T.13Miyayoshi T.17Ogiwara T.41Shirai K.16Takeda S.9Utaka P.
Kyoto Purple Sanga
Cầu thủ dự bị
-
3dos Santos Paixao R.8Araki D.
-
32Ishii R.20Lee T.
-
15Kawai A.33Naoto Misawa
-
18Komatsu R.46Moriwaki R.
-
11Shimaya Y.15Nagai K.
-
29Tanaka R.21Shimizu K.
-
16Ukita K.11Soneda Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.8
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
11 Bị sút cầu môn 6.8
-
4.1 Phạt góc 5.6
-
1.5 Thẻ vàng 0.5
-
14 Phạm lỗi 11
-
51.6% TL kiểm soát bóng 55.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 19% | 11% |
12% | 7% | 16~30 | 8% | 19% |
9% | 14% | 31~45 | 23% | 26% |
12% | 24% | 46~60 | 25% | 3% |
16% | 17% | 61~75 | 12% | 11% |
35% | 21% | 76~90 | 10% | 26% |