1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 1
-
150 Tấn công 95
-
75 Tấn công nguy hiểm 63
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
0 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
90'
Yuji Wakasa
89'
Koki Shimosaka
85'
Makoto Fukoin
Taira Shige
85'
Koki Shimosaka
Kenichi Kaga
Yudai Nagano
Yasufumi Nishimura
85'
Takeaki Hommura
Jin Ikoma
80'
Wataru Noguchi
Takuya Nagata
80'
72'
Ken Hisatomi
Masaki Okino
72'
Naoki Inoue
Keita Saito
Takayuki Aragaki
Taiga Maekawa
64'
Shun Hirayama
Takamitsu Tomiyama
64'
59'
Ibuki Yoshida
Ryota Nakamura
41'
Shigeto Masuda
Daigo Takahashi
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Giravanz Kitakyushu
-
1Yoshimaru K.17Harigaya T.22Ikoma J.13Maekawa T.5Muramatsu K.8Musaka M.32Nagata T.16Nishimura Y.6Okamura K.10Takahashi D.18Tomiyama T.
-
33Iio R.23Inaba S.50Kaga K.32Masuda S.9Nakamura R.22Okino M.29Saito K.3Suzuki J.21Tanaka Y.6Wakasa Y.8Shige T.
Blaublitz Akita
Cầu thủ dự bị
-
14Arakaki T.1Arai Y.
-
19Hirayama S.16Inoue N.
-
25Hommura T.17Shimosaka K.
-
21Yuki Kato18Yoshida I.
-
11Nagano Y.11Hisatomi K.
-
15Noguchi W.7Fukoin M.
-
3Sato Y.19Take H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
2 Mất bàn 1.4
-
11.3 Bị sút cầu môn 7
-
5 Phạt góc 4.3
-
0.6 Thẻ vàng 1.3
-
53.6% TL kiểm soát bóng 41.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 20% | 13% |
6% | 20% | 16~30 | 0% | 11% |
13% | 17% | 31~45 | 13% | 16% |
20% | 18% | 46~60 | 13% | 11% |
13% | 15% | 61~75 | 23% | 13% |
34% | 18% | 76~90 | 30% | 32% |