0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
6 Số lần sút bóng 12
-
1 Sút cầu môn 5
-
90 Tấn công 82
-
32 Tấn công nguy hiểm 41
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
90+2'
Junma Miyazaki
Kazushi Mitsuhira
87'
Yoshiki Torikai
Hideyuki Nozawan
Hijiri Onaga
Daisuke Watabe
77'
77'
Hideyuki Nozawan
60'
Riku Yamada
Koki Arita
60'
Gakuto Notsuda
Jin Izumisawa
Kiichi Yajima
Seiya Nakano
60'
Kohei Yamakoshi
Kazuki Kushibiki
60'
Toshiki Ishikawa
Keisuke Oyama
60'
Masaya Shibayama
Nermin Haskic
46'
30'
Ryohei Arai
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Omiya Ardija
-
31Tomoki Ueda17Haskic N.10Kurokawa A.20Kushibiki K.4Matsumoto H.8Mawatari K.27Nakano S.24Nishimura K.11Okunuki K.15Oyama K.13Watabe D.
-
31Okanishi K.8Arai R.17Araki S.11Arita K.11Izumisawa J.3Koyanagi T.9Mitsuhira K.15Nakamura R.6Nozawa H.23Sekiguchi M.4Yamamoto H.
Ventforet Kofu
Cầu thủ dự bị
-
5Ishikawa T.33Koizumi Y.
-
40Kljajic F.40Mendes H.
-
37Matsuda E.19Miyazaki J.
-
22Onaga H.16Notsuda G.
-
48Shibayama M.18Torikai Y.
-
23Yajima K.30Urakami N.
-
42Yamakoshi K.24Yamada R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
1.1 Mất bàn 0.8
-
6.1 Bị sút cầu môn 6.2
-
3.8 Phạt góc 5.4
-
0.6 Thẻ vàng 1
-
47.7% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 17% | 1~15 | 15% | 23% |
2% | 8% | 16~30 | 11% | 0% |
22% | 20% | 31~45 | 9% | 10% |
17% | 17% | 46~60 | 25% | 23% |
10% | 11% | 61~75 | 19% | 3% |
20% | 24% | 76~90 | 19% | 40% |