5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
23 Số lần sút bóng 5
-
8 Sút cầu môn 3
-
69 Tấn công 55
-
64 Tấn công nguy hiểm 39
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
9 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 14
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
5 Việt vị 4
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Leonardo de Sousa Pereira
78'
Leonardo de Sousa Pereira
Daizen Maeda
77'
Tomoki Iwata
Takahiro Ogihara
77'
73'
Hogang Han
Eijiro Takeda
73'
Germain Ryo
Sho Ito
Daizen Maeda
ast: Takahiro Ogihara
72'
Kota Watanabe
Ado Onaiu
69'
Amano Jun
Kida Takuya
69'
Kota Mizunuma
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
69'
Ado Onaiu
ast: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
68'
63'
Kazuma Watanabe
Kleber Laube Pinheiro
46'
Magno Jose da Silva Maguinho
Yusuke Matsuoka
Ado Onaiu
ast: Jose Elber Pimentel da Silva
34'
28'
Yutaro Hakamata
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
28'
9'
Kohei Tezuka
Kosuke Saito
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yokohama F Marinos
-
1Takaoka Y.
-
5Bunmathan T.4Hatanaka S.13Martins T.25Koike R.
-
6Ogihara T.8Kida T.
-
10Junior M.
-
38Maeda D.452Onaiwu A.7Elber
-
9Kleber16Ito S.
-
13Ogawa K.6Seko T.8Saito K.37Matsuo Y.
-
23Maejima Y.19Inoha M.3Hakamata Y.17Takeda E.
-
44Rokutan Y.
Yokohama FC
Cầu thủ dự bị
-
14Amano J.2Maguinho
-
24Iwata T.14Germain R.
-
21Kajikawa Y.26Han H.
-
27Matsubara K.18Minami Y.
-
18Mizunuma K.31Sugimoto R.
-
26Watanabe K.30Tezuka K.
-
9Leo Ceara39Watanabe K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.6
-
0.6 Mất bàn 2.3
-
9.7 Bị sút cầu môn 10.7
-
6.3 Phạt góc 3.9
-
1.6 Thẻ vàng 1.4
-
12.5 Phạm lỗi 8.6
-
59.4% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 20% | 1~15 | 13% | 9% |
13% | 17% | 16~30 | 13% | 13% |
16% | 11% | 31~45 | 24% | 25% |
11% | 26% | 46~60 | 6% | 15% |
20% | 2% | 61~75 | 17% | 17% |
31% | 17% | 76~90 | 24% | 17% |