5
1
Hết
5 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 3
-
75 Tấn công 89
-
39 Tấn công nguy hiểm 32
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
13 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
2 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
83'
Akihiro Sato
Yuki Kakita
Rodrigo Luiz Angelotti
Yuta Kamiya
82'
76'
Cristian Battocchio
Pedro Raul Garay da Silva
Hiroto Goya
75'
74'
Taisei Miyashiro
Hiroto Goya
ast: Kengo Kitazume
64'
58'
Yudai Konishi
Shiryu Fujiwara
58'
Taiki Tamukai
Diego Jara Rodrigues
Hayato Nakama
49'
46'
Cristian Battocchio
Joeru Fujita
46'
Akira Hamashita
Koki Sugimori
Keiya Shiihashi
31'
Ataru Esaka
28'
Yuta Kamiya
22'
Hiroto Goya
ast: Ataru Esaka
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashiwa Reysol
-
17Kim Seung-Gyu
-
4Koga T.44Kamijima T.24Kawaguchi N.
-
6Takahashi S.26Shiihashi K.33Nakama H.13Kitazume K.
-
39Kamiya Y.10Esaka A.
-
192Goya H.
-
19Kakita Y.
-
45Sugimori K.11Miyashiro T.33Fujiwara S.
-
8Iwao K.13Fujita J.
-
15Kishimoto T.16Suzuki D.20Fukuoka S.4Diego
-
21Kamifukumoto N.
Tokushima Vortis
Cầu thủ dự bị
-
35Hosoya M.38Battocchio C.
-
8Richardson3Cvetinovic D.
-
21Sasaki M.37Hamashita A.
-
31Shinozuka I.31Hasegawa T.
-
47Hayato Tanaka7Konishi Y.
-
29Rodrigo Luiz Angelotti18Sato A.
-
23Pedro R.2Tamukai T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1
-
1 Mất bàn 0.8
-
6.6 Bị sút cầu môn 9.8
-
6.6 Phạt góc 4.2
-
0.8 Thẻ vàng 0.7
-
12.5 Phạm lỗi 9.8
-
49.9% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 18% | 19% |
6% | 22% | 16~30 | 3% | 10% |
18% | 14% | 31~45 | 25% | 13% |
21% | 16% | 46~60 | 11% | 19% |
12% | 12% | 61~75 | 25% | 10% |
36% | 24% | 76~90 | 14% | 26% |