3
4
Hết
3 - 4
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 6
-
70 Tấn công 74
-
65 Tấn công nguy hiểm 59
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
19 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Đá phạt trực tiếp 20
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
2 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Daihachi Okamura
Hiroki MIYAZAWA
90+1'
Taika Nakashima
Yoshiaki Komai
90+1'
90'
Leo Osaki
Sergi Samper Montana
90'
Takuya Yasui
Daiju Sasaki
87'
Hotaru Yamaguchi
84'
Ryo Hatsuse
Asahi Masuyama
Ryota Aoki
Daiki Suga
80'
77'
Yutaro Oda
Kyogo Furuhashi
67'
Kyogo Furuhashi
Tomoki Takamine
Chanathip Songkrasin
62'
58'
Kyogo Furuhashi
53'
Hotaru Yamaguchi
ast: Yuya Nakasaka
46'
Yuya Nakasaka
Noriaki Fujimoto
Anderson Jose Lopes de Souza
ast: Lucas Fernandes
46'
Anderson Jose Lopes de Souza
45+8'
Anderson Jose Lopes de Souza
45'
44'
Daiju Sasaki
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Consadole Sapporo
-
34Nakano K.
-
5Fukumori A.20Kim Min-Tae2Tanaka S.
-
4Suga D.10Miyazawa H.14Komai Y.7Fernandes L.
-
18Songkrasin C.9Kaneko T.
-
113Lopes A.
-
9Fujimoto N.22Sasaki D.
-
37Masuyama A.6Samper S.52Yamaguchi H.112Furuhashi K.
-
23Yamakawa T.17Kikuchi R.3Kobayashi Y.24Sakai G.
-
1Maekawa D.
Vissel Kobe
Cầu thủ dự bị
-
28Aoki R.19Hatsuse R.
-
23Nakano Y.32Hironaga R.
-
45Nakashima T.31Nakasaka Y.
-
50Okamura D.41Oda Y.
-
44Ono S.25Osaki L.
-
1Sugeno T.26Sakurauchi N.
-
6Takamine T.14Yasui T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.3
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
8.9 Bị sút cầu môn 10.9
-
6.6 Phạt góc 4.5
-
1.1 Thẻ vàng 1.3
-
13.4 Phạm lỗi 14.7
-
57.1% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 19% | 1~15 | 16% | 21% |
26% | 14% | 16~30 | 16% | 14% |
9% | 23% | 31~45 | 16% | 7% |
19% | 11% | 46~60 | 12% | 14% |
9% | 16% | 61~75 | 16% | 17% |
16% | 14% | 76~90 | 21% | 25% |