1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 2
-
95 Tấn công 130
-
81 Tấn công nguy hiểm 100
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
6 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 12
-
8 Đá phạt trực tiếp 6
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
0 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Ryuma Kikuchi
90'
90'
Shintaro kurumayasi
Reo Hatate
90'
Yu Kobayashi
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ryo Hatsuse
Tetsushi Yamakawa
86'
78'
Kento Tachibanada
Yasuto Wakisaka
78'
Koki Tsukagawa
Joao Schmidt Urbano
Noriaki Fujimoto
Sergi Samper Montana
77'
Daiju Sasaki
Shion Inoue
77'
74'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
65'
Daiya Tono
Ienaga Akihiro
Asahi Masuyama
Dyanfres Douglas Chagas Matos
61'
51'
Ao Tanaka
36'
Jesiel Cardoso Miranda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vissel Kobe
-
1Maekawa D.
-
24Sakai G.4Vermaelen T.17Kikuchi R.23Yamakawa T.
-
20Inoue S.5Yamaguchi H.6Samper S.11Furuhashi K.
-
49Douglas7Goke Y.
-
41Ienaga A.9Damiao L.18Mitoma K.
-
25Tanaka A.8Wakizaka Y.
-
6Schmidt J.
-
13Yamane M.4Jesiel5Taniguchi S.47Hatate R.
-
1Jung Sung-Ryong
Kawasaki Frontale
Cầu thủ dự bị
-
9Fujimoto N.16Hasegawa T.
-
19Hatsuse R.11Kobayashi Y.
-
32Hironaga R.7Kurumaya S.
-
37Masuyama A.22Tachibanada K.
-
25Osaki L.27Tanno K.
-
22Sasaki D.19Tono D.
-
14Yasui T.3Tsukagawa K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.5
-
1 Mất bàn 0.8
-
10.7 Bị sút cầu môn 5.8
-
4.6 Phạt góc 7.5
-
1.4 Thẻ vàng 0.6
-
15.4 Phạm lỗi 11.1
-
56% TL kiểm soát bóng 59.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 8% | 20% |
16% | 14% | 16~30 | 4% | 12% |
16% | 7% | 31~45 | 22% | 20% |
12% | 14% | 46~60 | 25% | 8% |
16% | 17% | 61~75 | 15% | 16% |
21% | 25% | 76~90 | 23% | 20% |