1
5
Hết
1 - 5
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 15
-
1 Sút cầu môn 9
-
78 Tấn công 97
-
44 Tấn công nguy hiểm 62
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
13 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
15 Đá phạt trực tiếp 14
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
1 Việt vị 4
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Yasuto Wakisaka
Ao Tanaka
Kyohei Yoshino
87'
84'
Reo Hatate
83'
Shogo Taniguchi
Kento Tachibanada
Chihiro Kato
Ryoma Kida
83'
72'
Ienaga Akihiro
Daiya Tono
72'
Kaoru Mitoma
Tatsuya Hasegawa
Quenten Geordie Felix Martinus
62'
Rikiya Uehara
59'
Yasuhiro Hiraoka
Shingo Tomita
46'
Takumi Mase
Yosuke Akiyama
46'
46'
Koki Tsukagawa
Joao Schmidt Urbano
Yoshiki Matsushita
Takuma Nishimura
46'
40'
Koji Hachisuka
33'
Koji Hachisuka
Takayoshi Ishihara
Kunimitsu Sekiguchi
26'
26'
Daiya Tono
13'
Yu Kobayashi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vegalta Sendai
-
27Slowik J.
-
2Akiyama Y.16Yoshino K.5Tawiah H.42Hachisuka K.
-
6Uehara R.17Tomita S.
-
32Kida R.20Martinus Q.7Sekiguchi K.
-
15Nishimura T.
-
19Tono D.11Kobayashi Y.16Hasegawa T.
-
25Tanaka A.22Tachibanada K.
-
6Schmidt J.
-
13Yamane M.28Yamamura K.7Kurumaya S.47Hatate R.
-
1Jung Sung-Ryong
Kawasaki Frontale
Cầu thủ dự bị
-
11Akasaki S.9Damiao L.
-
13Hiraoka Y.41Ienaga A.
-
14Ishihara T.18Mitoma K.
-
26Kato C.5Taniguchi S.
-
25Mase T.27Tanno K.
-
8Matsushita Y.3Tsukagawa K.
-
1Obata Y.8Wakizaka Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.5
-
1.1 Mất bàn 1
-
9.7 Bị sút cầu môn 7.4
-
3.4 Phạt góc 7.7
-
1.4 Thẻ vàng 0.6
-
9.3 Phạm lỗi 10.9
-
43.2% TL kiểm soát bóng 59.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 8% | 20% |
6% | 7% | 16~30 | 4% | 12% |
21% | 11% | 31~45 | 21% | 20% |
15% | 19% | 46~60 | 25% | 8% |
25% | 19% | 61~75 | 15% | 16% |
18% | 23% | 76~90 | 22% | 20% |