5
1
Hết
5 - 1
(4 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 1
-
9 Sút cầu môn 1
-
95 Tấn công 94
-
75 Tấn công nguy hiểm 34
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
16 Phạm lỗi 4
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 0
-
4 Đá phạt trực tiếp 19
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
3 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Shinji Ono
Anderson Jose Lopes de Souza
86'
83'
Kohei Tezuka
Yota Maejima
Douglas Felisbino de Oliveira
Chanathip Songkrasin
82'
Tomoki Takamine
Yoshiaki Komai
82'
Fukai Kazuki
Tsuyoshi Ogashiwa
82'
Chanathip Songkrasin
ast: Yoshiaki Komai
77'
Daiki Suga
Lucas Fernandes
70'
59'
Yusuke Matsuoka
Kosuke Saito
59'
Sho Ito
Kazuma Watanabe
47'
Kleber Laube Pinheiro
46'
Tatsuki Seko
Shunsuke Nakamura
46'
Masahiko Inoha
Yuya Takagi
Takuro Kaneko
45+4'
Anderson Jose Lopes de Souza
ast: Tsuyoshi Ogashiwa
45'
30'
Kleber Laube Pinheiro
ast: Yuya Takagi
Takuro Kaneko
ast: Tsuyoshi Ogashiwa
4'
Yoshiaki Komai
ast: Tsuyoshi Ogashiwa
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Consadole Sapporo
-
1Sugeno T.
-
5Fukumori A.20Kim Min-Tae2Tanaka S.
-
7Fernandes L.10Miyazawa H.14Komai Y.92Kaneko T.
-
18Songkrasin C.35Ogashiwa T.
-
11Lopes A.
-
39Watanabe K.9Kleber
-
8Saito K.15Yasunaga R.10Nakamura S.13Ogawa K.
-
23Maejima Y.5Tashiro M.3Hakamata Y.24Takagi Y.
-
44Rokutan Y.
Yokohama FC
Cầu thủ dự bị
-
28Aoki R.19Inoha M.
-
33Douglas16Ito S.
-
8Fukai K.37Matsuo Y.
-
34Nakano K.18Minami Y.
-
44Ono S.6Seko T.
-
4Suga D.31Sugimoto R.
-
6Takamine T.30Tezuka K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1
-
1.1 Mất bàn 1.4
-
10.5 Bị sút cầu môn 11.9
-
5 Phạt góc 4.1
-
1.6 Thẻ vàng 1
-
13.7 Phạm lỗi 10.7
-
53.9% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 19% | 1~15 | 13% | 8% |
26% | 14% | 16~30 | 13% | 14% |
9% | 23% | 31~45 | 24% | 25% |
19% | 11% | 46~60 | 6% | 16% |
9% | 16% | 61~75 | 17% | 19% |
16% | 14% | 76~90 | 24% | 16% |