2
3
Hết
2 - 3
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 7
-
127 Tấn công 88
-
72 Tấn công nguy hiểm 41
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
22 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 4
-
15 Sút ngoài cầu môn 3
-
10 Đá phạt trực tiếp 27
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
5 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
88'
Agon Mehmeti
William Milovanovic
Rasmus Lindgren
85'
85'
Deniz Hummet
82'
Johan Martensson
ast: Romain Gall
Ali Youssef
Tobias Heintz
75'
73'
Agon Mehmeti
68'
Romain Gall
Jake Larsson
63'
Daniel Bjornkvist
Hussein Ali
Benie Adama Traore
Patrik Walemark
63'
Johan Hammar
54'
46'
Nordin Gerzic
Dennis Collander
46'
Agon Mehmeti
Erik Bjorndahl
Martin Olsson
45'
Rasmus Lindgren
38'
34'
Benjamin Hjertstrand
27'
Dennis Collander
Alexander Jeremejeff
24'
14'
Andreas Skovgaard
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hacken 5-3-1-1
-
1Dahlberg P.
-
15Olsson M.3Hammar J.21Lindgren R.4Toivio J.5Ekpolo G.
-
6Faltsetas A.23Walemark P.11Heintz T.
-
9Jeremejeff A.
-
7Bengtsson L.
-
99Hummet D.7Bjorndahl E.
-
16Seger D.8Collander D.17Martensson J.12Larsson J.
-
24Hussein A.14Almeback M.27Skovgaard A.6Hjertstrand C. B.
-
1Allain B.
Orebro 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
22Carlsson T.21Taha Abdi Ali
-
12Fridriksson V.2Bjornquist D.
-
25Lahne J.28Gall R.
-
24Milovanovic W.25Gerzic N.
-
29Rasheed J.30Mergim Krasniqi
-
16Benie Adama Traore9Mehmeti A.
-
20Youssef A.48Milleskog N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
12.4 Bị sút cầu môn 13.5
-
3.9 Phạt góc 5.8
-
2.6 Thẻ vàng 1.4
-
14.2 Phạm lỗi 12.8
-
49.4% TL kiểm soát bóng 44.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 8% | 7% |
6% | 12% | 16~30 | 8% | 16% |
18% | 14% | 31~45 | 20% | 16% |
32% | 18% | 46~60 | 20% | 16% |
22% | 18% | 61~75 | 12% | 24% |
14% | 16% | 76~90 | 32% | 18% |