1
6
Hết
1 - 6
(0 - 5)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
81'
58'
37'
28'
21'
19'
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
10.7 Bị sút cầu môn 9.1
-
4.1 Phạt góc 7.4
-
1.2 Thẻ vàng 1.6
-
45.2% TL kiểm soát bóng 59.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 11% | 20% |
16% | 16% | 16~30 | 19% | 11% |
18% | 26% | 31~45 | 19% | 14% |
11% | 20% | 46~60 | 13% | 14% |
19% | 15% | 61~75 | 13% | 22% |
21% | 5% | 76~90 | 19% | 17% |