0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 1
-
173 Tấn công 87
-
133 Tấn công nguy hiểm 44
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
0 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
- More
Tình hình chính
8-7
MATIAS VEGA
Jose Luis Sinisterra Castillo
8-7
7-7
Tomas Villoldo
Jorge De Olivera
7-6
6-6
Yaison Murillo
Franco Baldassarra
6-5
5-5
Mauricio Leonicio Soto
Tiago Palacios
5-4
4-4
Victor Hugo Gomez
Braian Emanuel Lluy
4-4
4-4
Eric Joel Tovo
Daniel Alejandro Vega
4-3
3-3
Mario Zaninovicz
Matias Tissera
3-2
2-2
Yamil Romero
Luciano Leonel Recalde
2-1
1-1
Maximiliano Brito
Stefano Callegari
1-0
1-0
Guillermo Fabian Pereira
Mauro Bogado
1-0
73'
Maximiliano Brito
13'
Jonatan Esteban Goitia
8'
Yaison Murillo
8'
Eric Joel Tovo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1 Mất bàn 1.1
-
9.7 Bị sút cầu môn 8.6
-
6.3 Phạt góc 3.6
-
1.7 Thẻ vàng 2.1
-
51.9% TL kiểm soát bóng 39.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 9% | 8% |
14% | 18% | 16~30 | 12% | 13% |
22% | 10% | 31~45 | 9% | 5% |
20% | 18% | 46~60 | 25% | 8% |
14% | 12% | 61~75 | 12% | 25% |
20% | 26% | 76~90 | 31% | 38% |