5
1
Hết
5 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 11
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
17 Số lần sút bóng 15
-
9 Sút cầu môn 2
-
78 Tấn công 92
-
39 Tấn công nguy hiểm 63
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 8
-
11 Đá phạt trực tiếp 10
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
393 Chuyền bóng 418
-
83% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
2 Việt vị 1
-
24 Đánh đầu 24
-
13 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 4
-
13 Tắc bóng 9
-
5 Cú rê bóng 6
-
19 Quả ném biên 18
-
13 Tắc bóng thành công 9
-
11 Cắt bóng 9
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Yan Dhanda
90+1'
Oliver Cooper
84'
Jordan Garrick
Connor Roberts
76'
76'
Tyler Blackett
Gaetan Bong
76'
Alex Mighten
Anthony Knockaert
69'
Joe Worrall
Liam Cullen
ast: Ryan Manning
67'
Oliver Cooper
Conor Hourihane
66'
Jake Bidwell
Marc Guehi
66'
Jay Fulton
Matt Grimes
65'
Matt Grimes
61'
56'
Anthony Knockaert
ast: Joe Lolley
46'
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Fouad Bachirou
46'
Miguel Angel Guerrero Martin
Luke Freeman
Matt Grimes
ast: Yan Dhanda
29'
Jamal Lowe
Wayne Routledge
20'
10'
Carl Jenkinson
Liam Cullen
ast: Wayne Routledge
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Swansea City
-
1Woodman F.2Bennett R.202Cullen L.21Dhanda Y.8Grimes M.5Guehi M.14Hourihane C.22Latibeaudiere J.3Manning R.23Roberts C.15Routledge W.
-
12Smith J.14Bachirou F.3Figueiredo T.15Freeman L.16Jenkinson C.28Knockaert A.23Lolley J.6Mbe Soh L.33Taylor L.4Worrall J.13Bong G.
Nottingham Forest
Cầu thủ dự bị
-
10Ayew A.11Ameobi S.
-
24Bidwell J.24Blackett T.
-
44Cabango B.18Cafu
-
31Cooper O.2Christie C.
-
6Fulton J.20Michael Dawson
-
41Garrick J.7Grabban L.
-
9Lowe J.19Guerrero
-
26Naughton K.17Mighten A.
-
42Lewis Webb30Samba B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
0.3 Mất bàn 1
-
10.6 Bị sút cầu môn 12.4
-
3.6 Phạt góc 5.6
-
1.3 Thẻ vàng 2.1
-
11.8 Phạm lỗi 12.8
-
49.3% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 6% | 9% |
17% | 17% | 16~30 | 15% | 12% |
7% | 14% | 31~45 | 8% | 15% |
14% | 21% | 46~60 | 17% | 15% |
14% | 8% | 61~75 | 20% | 30% |
31% | 12% | 76~90 | 31% | 18% |